➥ Lập bản đồ cảnh quan Stablecoin sinh lãi Stablecoin sinh lãi có thể chia sẻ một mức giá cố định, nhưng một token 5% và một token 20% không hoạt động theo cùng một cách. Mỗi loại phụ thuộc vào một nguồn sinh lãi khác nhau và mang theo những rủi ro khác nhau. Bản đồ này phân tích cách mà các mô hình này được cấu trúc. Hãy cùng xem bản đồ hệ sinh thái của các stablecoin sinh lãi trong 30 giây 🧵 — ► Stablecoin sinh lãi là gì? Stablecoin sinh lãi nhằm mục đích giữ mức giá cố định bằng một đô la trong khi trả lãi từ các nguồn như trái phiếu kho bạc, phần thưởng staking, tài trợ phái sinh, hoặc tín dụng trên chuỗi. Bởi vì mỗi nguồn hoạt động khác nhau, mỗi YBS mang theo một hồ sơ rủi ro riêng. Các danh mục chính: ▸ Hỗ trợ RWA ▸ Hỗ trợ Crypto ▸ Delta-neutral Còn có những nhóm khác nữa hoàn thiện bức tranh rộng lớn hơn. — ► YBS Hỗ trợ RWA Những stablecoin này kiếm lãi từ trái phiếu kho bạc Mỹ được token hóa hoặc tài sản thị trường tiền tệ và nằm ở phía rủi ro thấp hơn trong phổ YBS. Rủi ro: ▸ Rủi ro từ người giữ tài sản ▸ Giới hạn quy định ▸ Tính minh bạch trên chuỗi thấp hơn ▸ Trì hoãn trong việc đổi lại Các stablecoin: ▸ BUIDL ( @BlackRock ) ▸ USTB ( @SuperstateInc ) ▸ USCC ( SuperstateInc ) ▸ USYC ( @Hashnote_Labs ) ▸ USDY ( @OndoFinance ) ▸ USDG ( Ondo Finance ) ▸ USDO ( @OpenEden_X ) ▸ mTBILL ( @MidasRWA ) ▸ mF-ONE ( Midas ) ▸ USDai ( @USDai_Official ) ▸ M / USDM ( @m0 ) ▸ USDN ( @noble_xyz ) ▸ USD+ ( @DinariGlobal ) ▸ sUSDz ( @AnzenFinance ) — ► YBS Hỗ trợ Crypto Những stablecoin này dựa vào tài sản thế chấp trên chuỗi như LSTs hoặc các tài sản crypto khác. Lãi thường đến từ phần thưởng staking, thị trường cho vay, hoặc phí giao thức. Rủi ro: ▸ Biến động tài sản thế chấp ▸ Thanh lý ▸ Lỗi oracle ▸ Áp lực mức giá trong các cú sốc thị trường Các stablecoin: ▸ sUSDS ( @SkyEcosystem ) ▸ stUSDS ( Sky ) ▸ sDAI ( Sky ) ▸ sBOLD ( @LiquityProtocol ) ▸ yBOLD ( Liquity ) ▸ stUSD ( @AngleProtocol ) ▸ sUSDf ( @FalconStable ) ▸ USDD ( @trondao ) ▸ sUSDa ( @avalonfinance_ ) ▸ sDOLA ( @InverseFinance ) ▸ scrvUSD ( @CurveFinance ) ▸ sreUSD ( @ResupplyFi ) ▸ frxUSD ( @fraxfinance ) ...... (Tiếp tục bên dưới ⬇️ )
... (Tiếp theo) ► YBS Delta-Neutral YBS delta-neutral kiếm lợi suất bằng cách nắm giữ tài sản giao ngay và bán khống hợp đồng tương lai vĩnh viễn để thu lợi từ tỷ lệ tài trợ. Rủi ro: ▸ Tỷ lệ tài trợ âm ▸ Rủi ro đối tác CEX ▸ Lỗi phòng ngừa trong thời gian biến động ▸ Tạm dừng rút tiền trên sàn giao dịch Stables: ▸ stUSR ( @ResolvLabs ) ▸ RLP ( Resolv Labs ) ▸ sUSDX ( @StablesLabs ) ▸ yUTY ( @xsy_fi ) ▸ sdUSD ( @dTRINITY_DeFi ) — ► YBS Quản lý Chủ động Những cái này dựa vào các nhà bảo lãnh hoặc quản lý chiến lược con người, những người đầu tư vốn vào tín dụng tư nhân, cho vay hoặc sản phẩm cấu trúc. Rủi ro: ▸ Lỗi bảo lãnh ▸ Người vay vỡ nợ ▸ Rủi ro mô hình ▸ Tính minh bạch hạn chế Stables: ▸ SyrupUSDC ( @maplefinance ) ▸ SyrupUSDT ( Maple finance ) ▸ srUSD ( @ReservoirFi ) ▸ gtUSDa ( @gauntletnetwork ) ▸ CoreUSD ( @upshift_fi ) ▸ CRT ( DeFi Carrot ) ▸ yoUSD ( @yieldprotocol ) ▸ USP ( @piku_dao ) — ► YBS Hỗn hợp hoặc Lai Những cái này kết hợp lợi suất từ doanh thu giao thức, thu nhập staking, tài sản RWAs một phần, hoặc logic tổng hợp. Rủi ro: ▸ Đường dẫn lợi suất phức tạp ▸ Nhiều điểm phụ thuộc ▸ Ít rõ ràng hơn về những gì thúc đẩy lợi nhuận ▸ Rủi ro mô hình cao hơn Stables: ▸ sUSDS ( Sky ) ▸ siUSD ( @infiniFi ) ▸ asUSDF ( @Aster_DEX ) ▸ USD* ( @perena ) ▸ syUSD ( @LucidlyFinance ) ▸ yUSD ( @GetYieldFi ) ▸ vyUSD ( YieldFi ) ▸ csUSDL ( @0xCoinshift ) ▸ sGYD ( @GyroStable ) ▸ hwHLP ( @Hyperwavefi ) ▸ SuperUSDC ( @superformxyz ) ▸ sUSN ( @noon_capital ) ▸ sfrxUSD ( Frax finance ) ... (Tiếp tục bên dưới ⬇️)
... (Tiếp theo) ► Các nhà tổng hợp và YBS kỳ lạ Những nhà tổng hợp này chuyển vốn qua các chiến lược sinh lời khác nhau thông qua việc tổng hợp tự động. Rủi ro: ▸ Thất bại trong chiến lược ▸ Đường đi sinh lời phức tạp ▸ Chi phí thực hiện ▸ Lợi nhuận không nhất quán Stable: ▸ USD3 ( @reserveprotocol ) ▸ OUSD ( @OriginProtocol ) ▸ gtUSDa ( @gauntlet_xyz ) ▸ CoreUSD ( Upshift ) ▸ CRT ( @DeFiCarrot ) — ► Tại sao điều này quan trọng Stablecoin sinh lời có thể chia sẻ một mức giá cố định, nhưng mỗi loại lại kiếm lợi nhuận khác nhau và mang theo rủi ro riêng. Bản đồ này giúp bạn: ▸ Thấy tại sao một token RWA 5% và một token delta-neutral 12% lại mang rủi ro khác nhau ▸ Hiểu tại sao các mô hình tín dụng có lợi suất cao hơn cần thận trọng hơn ▸ So sánh các token theo cách chúng kiếm lợi nhuận ▸ Chọn danh mục phù hợp với mức độ rủi ro của bạn Biết những sự khác biệt này giúp bạn dễ dàng đọc thị trường YBS và tránh những so sánh APY gây hiểu lầm.
9,15K