LCP_hide_placeholder
Thanh khoản ≥ $5K
Khối lượng ≥ $10K
Vốn hóa thị trường
#

Tên

Giá

Thay đổi (%)

Vốn hóa

Thanh khoản

Giao dịch

Trader độc lập

Người nắm giữ

Doanh thu

Tuổi token

Kiểm tra

LGNS
0xeb51...0f01
$14,88
-0,20%
$836,74M
$96,48M
9,09K
2,43K/6,66K
2,35K
--
$580,35K
1 năm
LINK
0x53e0...ad39
$14,89
-0,20%
$24,23M
$2,88M
1,2K
536/665
239
--
$214,71K
2 năm
AAVE
0xd6df...c90b
$166,73
+1,10%
$17,21M
$2,50M
637
413/224
131
--
$149,75K
2 năm
wstETH
0x03b5...bccd
$2.123,34
+0,10%
$34,97M
$300,72K
37
24/13
19
--
$52,62K
2 năm
RNDR
0x6129...9991
$4,640
-0,16%
$6,28M
$623,67K
211
117/94
60
--
$38,63K
2 năm
CRV
0x1723...10af
$0,68851
-0,72%
$6,72M
$304,78K
406
215/191
64
--
$32,42K
2 năm
SAND
0xbbba...5683
$0,29912
-0,57%
$89,35M
$924,21K
312
173/139
55
--
$32,11K
2 năm
LDO
0xc3c7...8756
$0,84437
+0,75%
$1,38M
$542,53K
258
172/86
58
--
$30,00K
2 năm
TEL
0xdf78...cc32
$0,0058614
+0,96%
$192,41M
$6,50M
322
202/120
63
--
$29,64K
2 năm
BET
0xbf79...7777
$0,0020022
-1,48%
$1,55B
$3,30M
163
83/80
58
--
$21,42K
11 tháng
SOL
0xd93f...9912
$149,4
-0,52%
$5,11M
$388,45K
159
81/78
50
--
$18,28K
1 năm
QUICK
0xb5c0...ee17
$0,025103
+0,39%
$21,19M
$595,24K
255
179/76
65
--
$17,78K
2 năm
WSDM
0x5f2f...d220
$0,0041014
+4,94%
$4,10M
$67,02K
154
61/93
17
--
$15,35K
11 tháng
BRLA
0xe6a5...ddfb
$0,17543
+0,28%
$728,12K
$115,17K
51
26/25
36
--
$14,31K
1 năm
UNI
0xb33e...180f
$5,885
+0,71%
$1,98M
$442,08K
173
102/71
45
--
$12,90K
2 năm
GHST
0x385e...54a7
$0,5041
-1,28%
$13,76M
$4,08M
91
27/64
21
--
$12,25K
2 năm
PYR
0x430e...9682
$1,163
+0,81%
$18,61M
$101,03K
86
56/30
40
--
$11,49K
2 năm
BRZ
0x4ed1...75dc
$0,17554
+0,37%
$8,74M
$48,85K
20
9/11
18
--
$10,67K
1 năm