LCP_hide_placeholder
Thanh khoản ≥ $5K
Khối lượng ≥ $10K
Vốn hóa thị trường
#

Tên

Giá

Thay đổi (%)

Vốn hóa

Thanh khoản

Giao dịch

Trader độc lập

Người nắm giữ

Doanh thu

Tuổi token

Kiểm tra

PENDLE
0x0c88...c9e8
$3,345
-1,45%
$100,08M
$8,52M
1,03K
439/594
163
--
$431,17K
2 năm
ZRO
0x6985...71cd
$2,771
+1,52%
$97,42M
$2,17M
858
514/344
142
--
$234,67K
10 tháng
LINK
0xf97f...9fb4
$14,82
+0,71%
$55,66M
$4,59M
252
169/83
74
--
$179,07K
2 năm
PEPE
0x25d8...bb00
$0,0₅86202
+0,34%
$1,58M
$159,14K
324
158/166
54
--
$142,77K
1 năm
CRV
0x11cd...4978
$0,69116
0,00%
$11,46M
$1,56M
425
191/234
111
--
$123,23K
2 năm
AAVE
0xba5d...7196
$166,87
+1,17%
$12,29M
$2,18M
175
139/36
33
--
$108,42K
2 năm
crvUSD
0x498b...c1e5
$0,9999
+0,02%
$4,33M
$2,96M
223
98/125
84
--
$90,01K
1 năm
MAGIC
0x539b...0342
$0,19636
+0,05%
$55,03M
$603,28K
319
175/144
59
--
$52,61K
2 năm
SOL
0x2bcc...0c07
$149,67
-0,30%
$10,56M
$1,01M
153
71/82
18
--
$33,96K
1 năm
Silo
0x0341...e391
$0,031964
-0,74%
$3,25M
$645,42K
42
19/23
11
--
$25,07K
2 năm
GMX
0xfc5a...ad0a
$15,04
+0,16%
$159,42M
$9,65M
78
59/19
42
--
$16,22K
2 năm
SQD
0x1337...8ab1
$0,19524
+3,89%
$254,08M
$813,33K
75
63/12
26
--
$15,89K
11 tháng
UNI
0xfa7f...f7f0
$5,842
+1,36%
$7,40M
$752,13K
59
42/17
18
--
$15,60K
2 năm
BIC
0xb1c3...8386
$0,017206
-3,81%
$86,02M
$1,36M
13
5/8
10
--
$12,96K
1 tháng
GRT
0x9623...88c7
$0,093636
-0,22%
$308,80M
$870,88K
87
55/32
37
--
$12,38K
2 năm
ASSR
0x4554...460f
$0,027787
+10,35%
$2,77M
$448,47K
62
52/10
42
--
$12,24K
4 giờ 55 phút
tBTC
0x6c84...de40
$92.880,83
-0,14%
$8,94M
$6,72M
42
27/15
13
--
$10,43K
1 năm