OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của các hợp đồng futures
Nhằm cải thiện thanh khoản thị trường và giảm thiểu rủi ro, OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của các hợp đồng futures vào lúc 13:00 – 17:00 ngày 14/03/2025 (giờ Việt Nam).
Cụ thể như sau:
Công cụ | Bậc | Trước | Sau | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền tối đa (Cont) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền tối đa (Cont) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
ACEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 3.800 | 0,65% | 2,00% | 50 | 12.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 7.800 | 1,00% | 2,50% | 40 | 22.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 15.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 35.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 12.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ACHUSDT Vĩnh cửu | 1 | 25.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 50.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 75.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ACTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 65.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 180.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 380.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 250.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 550.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 250.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 180.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
AIXBTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 5.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 30.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 10.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 45.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ALPHAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 50.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 250.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 100.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 480.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 200.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 720.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 200.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 250.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
APEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 30.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 220.000 | 0,65% | 2,00% | 50 |
2 | 100.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 450.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | |
3 | 500.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 1.000.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 500.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.000.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ARCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 12.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 8.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 25.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 38.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 12.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ARKMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.800 | 1,00% | 2,00% | 50 | 15.000 | 0,65% | 2,00% | 50 |
2 | 5.800 | 1,50% | 2,50% | 40 | 28.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | |
3 | 28.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | 58.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 28.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 58.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BADGERUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 35.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 40.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 68.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 80.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 80.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 35.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BERAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 88.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 40.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 180.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 60.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 250.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 88.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
CROUSDT Vĩnh cửu | 1 | 8.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 18.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 35.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 25.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 52.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 8.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
CVXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 7.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DOGEUSD Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,65% | 2,00% | 50 |
2 | 8.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 20.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | |
3 | 15.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 38.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 38.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DUCKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 32.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 50.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 48.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 50.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
FARTCOINUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 150.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 25.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 280.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 50.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 420.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 50.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 150.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GMTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 250.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 100.000 | 0,65% | 2,00% | 50 |
2 | 480.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 180.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | |
3 | 1.000.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 350.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 1.000.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 350.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GOATUSDT Vĩnh cửu | 1 | 25.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 65.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 50.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 75.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 200.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 65.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
HMSTRUSDT Vĩnh cửu | 1 | 50.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 15.000 | 0,65% | 2,00% | 50 |
2 | 100.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 32.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | |
3 | 200.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 62.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 200.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 62.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
HYPEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 25.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 48.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 70.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
IOSTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 2.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 1.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 4.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 2.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 6.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 2.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
KISHUUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 2.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 4.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 5,00% | 10,00% | 10 | 6.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
KNCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 45.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 25.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 68.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LTCUSD Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 1.500 | 0,65% | 2,00% | 50 |
2 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 3.200 | 1,00% | 2,50% | 40 | |
3 | 20.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 6.500 | 1,50% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 6.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MAXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 2.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 5.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 20.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 7.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 6.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MOVRUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 22.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 18.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 32.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NEIROETHUSDT Vĩnh cửu | 1 | 8.200 | 2,00% | 5,00% | 20 | 2.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 15.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 5.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 25.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 8.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 8.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PERPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 7.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 18.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 15.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 35.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 52.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 30.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
RVNUSDT Vĩnh cửu | 1 | 38.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 55.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 75.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 150.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 150.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 55.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SANDUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 7.500 | 0,65% | 2,00% | 50 |
2 | 8.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 15.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | |
3 | 15.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 30.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 30.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SCRUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 40.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 50.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 60.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 50.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SHELLUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 7.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 8.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 15.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 22.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 7.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
TRUMPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 150.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 3.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 280.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 15.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 400.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 150.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
WIFUSDT Vĩnh cửu | 1 | 60.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 180.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 380.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 250.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 580.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 250.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 180.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
WOOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 8.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 4.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 8.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 25.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 8.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 8.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
YFIUSD Vĩnh cửu | 1 | 300 | 0,65% | 2,00% | 50 | 1.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 700 | 1,00% | 2,50% | 40 | 1.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 1.400 | 1,50% | 5,00% | 20 | 2.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 1.400 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này |
Tìm hiểu thêm: Bậc vị thế
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với rủi ro
Tỷ lệ ký quỹ duy trì của người dùng có thể tăng do điều chỉnh bậc và biến động thị trường. Để tránh bị thanh lý bắt buộc do những điều chỉnh này gây ra, người dùng nên giảm đòn bẩy bằng cách tăng ký quỹ hoặc đóng vị thế.
Cảnh báo rủi ro: Thông tin và tổng quan nêu trên, một số trong đó có thể được cung cấp bởi bên thứ ba chứ không phải OKX, chỉ dành cho mục đích thông tin và giáo dục. OKX không đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trong tài liệu này và thông tin đó không tạo thành bất kỳ sự đại diện, bảo đảm hay bất kỳ hình thức tư vấn tài chính, đầu tư hoặc hình thức lời khuyên nào khác từ OKX. Thông tin đó có thể không phù hợp với tất cả mọi người; không nên dựa vào đó khi cân nhắc hoạt động giao dịch của một nhà đầu tư cụ thể; và, không nhằm mục đích, cũng không nên được hiểu là, một lời chào bán, khuyến nghị hoặc chào mời mua. Thông tin như vậy cũng không dành cho những người cư trú tại các khu vực pháp lý mà việc cung cấp thông tin đó sẽ vi phạm luật hoặc quy định của khu vực tài phán đó. Tài sản kỹ thuật số có tính đầu cơ và biến động cao. Tính thanh khoản của nó có thể kém đi bất cứ lúc nào và nhà đầu tư có thể mất toàn bộ giá trị từ khoản đầu tư của mình. Trước khi giao dịch bất kỳ tài sản kỹ thuật số nào, bạn cần tự nghiên cứu và đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của mình. OKX không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải chịu khi giao dịch tài sản kỹ thuật số. Vui lòng tham khảo Điều khoản Dịch vụ và Tiết lộ Rủi ro & Tuân thủ để biết thêm thông tin.
Đội ngũ OKX
Ngày 10/03/2025