Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

unknown
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
10.231.584
Xếp hạng
1 / 375
% khai thác
45,02%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
1 / 500
Chiều cao khối | Tổng số giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 13 giây trước | 1.280 | 127.024 | 8.007.811 | 0,01 | 2,04812703 | |
0 | 0 | 15 giây trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 32 giây trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
7 | 0 | 55 giây trước | 1.621 | 457.393 | 8.000.000 | 0,01 | 2,05207239 | |
0 | 0 | 1 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
4 | 0 | 1 phút trước | 998 | 84.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048084 | |
1 | 0 | 1 phút trước | 701 | 22.024 | 8.015.630 | 0,01 | 2,04802203 | |
4 | 0 | 2 phút trước | 1.117 | 86.048 | 8.007.811 | 0,01 | 2,04808605 | |
4 | 0 | 2 phút trước | 1.166 | 87.060 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04808706 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.007.804 | 0 | 2,048 | |
5 | 0 | 3 phút trước | 1.173 | 106.024 | 8.015.630 | 0,01 | 2,04810603 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 546 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
4 | 0 | 4 phút trước | 1.111 | 86.036 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04817109 | |
0 | 0 | 4 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
2 | 0 | 4 phút trước | 761 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,0480441 | |
2 | 0 | 4 phút trước | 1.311 | 118.384 | 8.000.000 | 0,01 | 2,05187643 | |
8 | 0 | 5 phút trước | 1.555 | 170.048 | 8.007.804 | 0,01 | 2,04817005 |
20 mục nhập mỗi trang