Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

unknown
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
9.960.662
Xếp hạng
1 / 375
% khai thác
44,42%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
1 / 500
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 21 giây trước | 537 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 phút trước | 537 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 545 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 2 phút trước | 659 | 21.000 | 8.007.811 | 0,01 | 2,048105 | |
5 | 0 | 2 phút trước | 1.094 | 105.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048105 | |
14 | 0 | 2 phút trước | 2.112 | 294.000 | 8.007.811 | 0,01 | 2,0482961 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 537 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 537 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
2 | 0 | 3 phút trước | 765 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048042 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 537 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
9 | 0 | 3 phút trước | 1.547 | 189.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048588 | |
0 | 0 | 4 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
14 | 0 | 4 phút trước | 2.124 | 294.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048294 | |
1 | 0 | 4 phút trước | 656 | 21.000 | 8.007.804 | 0,01 | 2,048021 | |
1 | 1 | 4 phút trước | 1.198 | 21.000 | 8.015.630 | 0,01 | 2,048021 | |
12 | 0 | 5 phút trước | 1.872 | 252.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048252 | |
12 | 0 | 5 phút trước | 1.882 | 252.000 | 8.007.811 | 0,01 | 2,048252 | |
0 | 0 | 5 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 |
20 mục nhập mỗi trang