Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
1 / 500
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 1 | 1 phút trước | 4.250 | 588.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,05199 | |
4 | 0 | 2 phút trước | 1.085 | 97.558 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04809756 | |
1 | 0 | 14 phút trước | 651 | 21.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048021 | |
0 | 0 | 17 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 18 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 20 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
2 | 1 | 24 phút trước | 1.300 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048042 | |
9 | 0 | 27 phút trước | 1.553 | 189.033 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04819727 | |
0 | 0 | 28 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
3 | 0 | 30 phút trước | 974 | 76.525 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04808886 | |
14 | 0 | 33 phút trước | 2.124 | 294.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048294 | |
0 | 0 | 33 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 33 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 39 phút trước | 653 | 21.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048021 | |
12 | 0 | 43 phút trước | 2.037 | 254.538 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04850654 | |
13 | 0 | 45 phút trước | 1.997 | 273.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048273 | |
4 | 0 | 49 phút trước | 993 | 84.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048084 | |
2 | 0 | 50 phút trước | 859 | 55.525 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04805553 | |
2 | 1 | 51 phút trước | 1.397 | 80.525 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04808683 | |
7 | 0 | 52 phút trước | 1.487 | 149.538 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04814954 |
20 mục nhập mỗi trang