Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
1 / 500
Chiều cao khối | Tổng số giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 1 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.007.804 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 4 phút trước | 709 | 22.024 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04802203 | |
6 | 0 | 7 phút trước | 1.390 | 129.060 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04812906 | |
0 | 0 | 13 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 1 | 13 phút trước | 1.071 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
4 | 0 | 14 phút trước | 993 | 84.000 | 8.007.804 | 0,01 | 2,048084 | |
1 | 0 | 14 phút trước | 649 | 21.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048021 | |
4 | 1 | 17 phút trước | 1.645 | 86.048 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04808605 | |
0 | 0 | 19 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
5 | 0 | 21 phút trước | 1.160 | 106.024 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04844203 | |
0 | 0 | 23 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
4 | 0 | 24 phút trước | 1.046 | 85.024 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04808503 | |
0 | 0 | 25 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
2 | 0 | 26 phút trước | 823 | 43.012 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04806402 | |
2 | 0 | 31 phút trước | 821 | 348.297 | 8.000.000 | 0,01 | 2,05177429 | |
6 | 0 | 35 phút trước | 1.390 | 129.072 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04812908 | |
1 | 0 | 40 phút trước | 709 | 22.024 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04802203 | |
0 | 0 | 42 phút trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 43 phút trước | 709 | 22.024 | 8.015.614 | 0,01 | 2,04802203 | |
11 | 0 | 46 phút trước | 1.935 | 234.048 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04831805 |
20 mục nhập mỗi trang