Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
1 / 500
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 1 tháng trước | 664 | 21.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048021 | |
5 | 0 | 1 tháng trước | 1.164 | 106.012 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04810602 | |
2 | 0 | 1 tháng trước | 777 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048042 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
4 | 0 | 1 tháng trước | 1.061 | 98.117 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04816307 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 1 tháng trước | 662 | 21.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048021 | |
11 | 0 | 1 tháng trước | 1.890 | 314.370 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04871337 | |
3 | 0 | 1 tháng trước | 1.340 | 233.708 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04823371 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 tháng trước | 549 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 1 tháng trước | 953 | 155.958 | 8.000.000 | 0,01 | 2,04815596 | |
0 | 1 | 1 tháng trước | 1.082 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
76 | 0 | 1 tháng trước | 9.133 | 1.596.099 | 8.000.000 | 0,01 | 2,0495961 | |
2 | 0 | 1 tháng trước | 775 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,048042 |
20 mục nhập mỗi trang