Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

MiningPoolHub
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
1.093.786
Xếp hạng
4 / 375
% khai thác
4,89%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
- 1 / 500
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 10 ngày trước | 1.545 | 170.048 | 8.007.811 | 0,01 | 2,04817005 | |
2 | 0 | 13 ngày trước | 810 | 43.012 | 8.007.811 | 0,01 | 2,04804302 | |
0 | 0 | 26 ngày trước | 523 | 0(0,0%) | 8.015.630 | 0 | 2,048 | |
25 | 0 | 30 ngày trước | 3.335 | 525.000 | 8.015.623 | 0,01 | 2,048525 | |
0 | 0 | 30 ngày trước | 523 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
12 | 0 | 1 tháng trước | 1.862 | 252.000 | 8.015.630 | 0,01 | 2,048252 | |
2 | 0 | 1 tháng trước | 882 | 65.607 | 8.007.811 | 0,01 | 2,04806561 | |
2 | 0 | 2 tháng trước | 750 | 42.000 | 8.007.811 | 0,01 | 2,048042 | |
32 | 0 | 2 tháng trước | 4.231 | 685.558 | 8.015.630 | 0,01 | 2,05303286 | |
2 | 0 | 2 tháng trước | 1.005 | 58.069 | 8.023.456 | 0,01 | 2,04829351 | |
0 | 0 | 2 tháng trước | 523 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 2 tháng trước | 523 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
11 | 0 | 2 tháng trước | 1.738 | 231.000 | 8.007.811 | 0,01 | 2,048231 | |
0 | 0 | 2 tháng trước | 523 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
0 | 1 | 2 tháng trước | 1.061 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 3 tháng trước | 523 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
15 | 0 | 3 tháng trước | 2.222 | 315.000 | 8.007.811 | 0,01 | 2,048315 | |
28 | 0 | 3 tháng trước | 5.003 | 679.850 | 8.007.811 | 0,01 | 2,05095904 | |
5 | 0 | 3 tháng trước | 1.115 | 120.438 | 8.007.811 | 0,01 | 2,04812044 | |
0 | 0 | 3 tháng trước | 523 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 |
1
2
3
4
5
500
20 mục nhập mỗi trang