LCP_hide_placeholder
Thanh khoản ≥ $5K
Khối lượng ≥ $10K
Vốn hóa thị trường
#
Tên
Giá
Thay đổi (%)
Vốn hóa
Thanh khoản
Giao dịch
Trader độc lập
Người nắm giữ
Doanh thu
Tuổi token
Kiểm tra
WBTC
0x3aab...a9b4
$77.849,55
-5,02%
$7,18M
$761,84K
1,92K
979/942
434
--
$873,45K
1 năm
weETH
0x1bf7...8aa6
$1.645,73
-11,88%
$20,12M
$516,90K
546
179/367
314
--
$429,42K
11 tháng
ezETH
0x2416...eea5
$1.596,74
-12,50%
$33,39M
$791,21K
1,08K
160/922
378
--
$307,21K
1 năm
axlUSDC
0xeb46...5215
$0,98419
-1,61%
$151,87K
$156,31K
998
507/491
273
--
$158,57K
1 năm
wstETH
0xb5be...fc8f
$1.844,31
-12,19%
$2,27M
$508,44K
233
80/153
134
--
$76,32K
1 năm
DAI
0x4af1...00d5
$0,9998
+0,19%
$274,92K
$63,30K
959
516/443
363
--
$71,94K
1 năm
FOXY
0x5fbd...1566
$0,00143
-15,59%
$14,29M
$404,51K
416
187/229
183
--
$57,71K
1 năm
LYNX
0x1a51...e9af
$0,014722
-10,85%
$4,68M
$338,74K
648
266/382
102
--
$49,80K
1 năm
ZERO
0x7835...c7a7
$0,0₄83837
-11,10%
$8,37M
$89,09K
340
152/188
73
--
$36,81K
11 tháng
STONE
0x93f4...1116
$1.629,41
-11,15%
$519,70K
$76,18K
119
31/88
56
--
$20,73K
1 năm
Cake
0x0d1e...efbe
$1,647
-2,76%
$69,65K
$95,92K
106
63/43
53
--
$18,57K
1 năm